Đọc nhanh: 奠基石 (điện cơ thạch). Ý nghĩa là: bia; tấm bia.
奠基石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bia; tấm bia
建筑物奠基用的刻石,上面刻有奠基的年月日等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奠基石
- 奠基石
- bia móng
- 举行 奠基典礼
- cử hành lễ khởi công (đặt móng)
- 团队 奠 发展 基石
- Đội ngũ xây dựng nền tảng phát triển.
- 他 奠下 成功 基础
- Anh ấy đặt nền tảng thành công.
- 人民英雄纪念碑 是 1949 年 9 月 30 日 奠基 的
- bia kỷ niệm anh hùng nhân dân được khởi công xây dựng vào ngày 30 tháng 9 năm 1949.
- 教育 是 社会 进步 的 基石
- Giáo dục là nền tảng của sự tiến bộ xã hội.
- 为 文化交流 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho giao lưu văn hóa.
- 为 教育 改革 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho cải cách giáo dục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
奠›
石›