奠基石 diànjīshí
volume volume

Từ hán việt: 【điện cơ thạch】

Đọc nhanh: 奠基石 (điện cơ thạch). Ý nghĩa là: bia; tấm bia.

Ý Nghĩa của "奠基石" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

奠基石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bia; tấm bia

建筑物奠基用的刻石,上面刻有奠基的年月日等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奠基石

  • volume volume

    - 奠基石 diànjīshí

    - bia móng

  • volume volume

    - 举行 jǔxíng 奠基典礼 diànjīdiǎnlǐ

    - cử hành lễ khởi công (đặt móng)

  • volume volume

    - 团队 tuánduì diàn 发展 fāzhǎn 基石 jīshí

    - Đội ngũ xây dựng nền tảng phát triển.

  • volume volume

    - 奠下 diànxià 成功 chénggōng 基础 jīchǔ

    - Anh ấy đặt nền tảng thành công.

  • volume volume

    - 人民英雄纪念碑 rénmínyīngxióngjìniànbēi shì 1949 nián 9 yuè 30 奠基 diànjī de

    - bia kỷ niệm anh hùng nhân dân được khởi công xây dựng vào ngày 30 tháng 9 năm 1949.

  • volume volume

    - 教育 jiàoyù shì 社会 shèhuì 进步 jìnbù de 基石 jīshí

    - Giáo dục là nền tảng của sự tiến bộ xã hội.

  • volume volume

    - wèi 文化交流 wénhuàjiāoliú 奠定 diàndìng le 基础 jīchǔ

    - Đặt nền tảng cho giao lưu văn hóa.

  • volume volume

    - wèi 教育 jiàoyù 改革 gǎigé 奠定 diàndìng le 基础 jīchǔ

    - Đặt nền tảng cho cải cách giáo dục.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Jīn
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TCG (廿金土)
    • Bảng mã:U+57FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:đại 大 (+9 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丶ノ一丨フノフ一一一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:TWK (廿田大)
    • Bảng mã:U+5960
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+0 nét)
    • Pinyin: Dàn , Shí
    • Âm hán việt: Thạch , Đạn
    • Nét bút:一ノ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MR (一口)
    • Bảng mã:U+77F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao