Đọc nhanh: 供桌 (cung trác). Ý nghĩa là: bàn thờ; bàn độc.
供桌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bàn thờ; bàn độc
陈设供品的桌子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 供桌
- 两个 铃儿 在 桌上
- Hai chiếc chuông trên bàn.
- 鼠标 在 桌子 上
- Chuột ở trên bàn.
- 为什么 不 提前 提供 保护性 拘留
- Tại sao anh ta không được quản thúc bảo vệ ngay từ đầu?
- 为了 方便 顾客 , 超市 提供 送货 服务
- Để thuận tiện cho khách hàng, siêu thị cung cấp dịch vụ gửi hàng.
- 不 就 在 床边 桌子 上 的
- Không, nó ở trên bàn cạnh giường.
- 中国 的 投资 政策 为 外国 投资者 提供 了 优惠待遇
- Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.
- 为了 能 让 爸爸 出人头地 , 奶奶 省吃俭用 供 他 读书
- Bà ngoại thắt lưng buộc bụng dành dụm tiền cho việc học của bố .
- 为 您 提供 可乐 鸡 的 做法
- Cung cấp cho các bạn phương pháp làm gà nấu coca
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
供›
桌›