Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Về Tết Nguyên Đán

176 từ

  • 白斩鸡 báizhǎnjī

    bạch trảm kê (một món ăn chế biến từ gà), gà luộc; bạch trảm kê

    right
  • 拜年 bàinián

    Đi Chúc Tết

    right
  • 拜寿 bàishòu

    mừng thọ; chúc thọ

    right
  • 报春花 bào chūnhuā

    hoa báo xuân

    right
  • 爆竹 bàozhú

    pháo; pháo ném; mồi nổ

    right
  • 闭幕式 bìmù shì

    Nghi Lễ Bế Mạc, Nghi Thức Bế Mạc, Lễ Bế Mạc

    right
  • 鞭炮 biānpào

    Pháo

    right
  • 宾客 bīnkè

    khách; khách khứa; tân khách (khách nói chung); quan viên

    right
  • 彩带 cǎidài

    dải lụa màu; băng lụa màu

    right
  • 彩旗 cǎiqí

    cờ màu; thể kỳ

    right
  • 彩球 cǎi qiú

    banh vải nhiều màu

    right
  • 踩高跷 cǎi gāoqiào

    đi cà kheo

    right
  • 除夕 chúxī

    Giao Thừa

    right
  • 春节 Chūnjié

    Tết Âm Lịch, Tết Nguyên Đán

    right
  • 春卷 chūnjuǎn

    nem rán; chả giò chiên; gỏi cuốn; nem cuốn

    right
  • 春联 chūnlián

    câu đối xuân; câu đối Tết

    right
  • 大年 dà nián

    được mùa; năm được mùađại niên (năm tháng 12 âm lịch có 30 ngày)tết (Âm lịch)

    right
  • 大扫除 dàsǎochú

    tổng vệ sinh

    right
  • 诞辰 dànchén

    Sinh Nhât

    right
  • 灯会 dēnghuì

    hội đèn lồng (thường tổ chức vào rằm tháng giêng)

    right
  • 🚫 Trang đầu
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org