春卷 chūnjuǎn
volume volume

Từ hán việt: 【xuân quyển】

Đọc nhanh: (xuân quyển). Ý nghĩa là: nem rán; chả giò chiên; gỏi cuốn; nem cuốn. Ví dụ : - 。 Mẹ ơi, con muốn ăn nem cuốn.. - ? Bạn thấy sao về món nem cuốn tôi làm?. - 。 Chúng ta cùng nhau cuốn nem nhé.

Ý Nghĩa của "春卷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Xem ý nghĩa và ví dụ của 春卷 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Ý nghĩa của 春卷 khi là Danh từ

nem rán; chả giò chiên; gỏi cuốn; nem cuốn

(春卷儿) 食品,用薄面皮裹馅,卷成细长形,放在油里炸熟

Ví dụ:
  • volume volume

    - 妈咪 māmi 我要 wǒyào chī 春卷 chūnjuǎn

    - Mẹ ơi, con muốn ăn nem cuốn.

  • volume volume

    - 觉得 juéde zuò de 春卷 chūnjuǎn 如何 rúhé

    - Bạn thấy sao về món nem cuốn tôi làm?

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 一起 yìqǐ bāo 春卷 chūnjuǎn ba

    - Chúng ta cùng nhau cuốn nem nhé.

  • volume volume

    - huì zuò 春卷 chūnjuǎn ma

    - Bạn có biết làm nem cuốn không?

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 春卷

  • volume volume

    - huì zuò 春卷 chūnjuǎn ma

    - Bạn có biết làm nem cuốn không?

  • volume volume

    - 妈咪 māmi 我要 wǒyào chī 春卷 chūnjuǎn

    - Mẹ ơi, con muốn ăn nem cuốn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 一起 yìqǐ bāo 春卷 chūnjuǎn ba

    - Chúng ta cùng nhau cuốn nem nhé.

  • volume volume

    - 鱼露 yúlù hěn 适合 shìhé zhàn 春卷 chūnjuǎn

    - Nước mắm rất hợp để chấm nem rán.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 辛苦 xīnkǔ le 一年 yīnián 春节 chūnjié de 时候 shíhou dōu 愿意 yuànyì 乐和乐 lèhélè

    - mọi người vất vả suốt một năm trời, tết đến ai cũng muốn vui vẻ.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān shì 春季 chūnjì de tóu 一天 yìtiān 喜欢 xǐhuan 春天 chūntiān

    - Hôm nay là ngày đầu tiên của mùa xuân. Tôi không thích mùa xuân.

  • volume volume

    - 觉得 juéde zuò de 春卷 chūnjuǎn 如何 rúhé

    - Bạn thấy sao về món nem cuốn tôi làm?

  • volume volume

    - 万物 wànwù 开始 kāishǐ 回春 huíchūn 之旅 zhīlǚ

    - Vạn vật bắt đầu hành trình hồi sinh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 春卷

Hình ảnh minh họa cho từ 春卷

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 春卷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+6 nét)
    • Pinyin: Juǎn , Juàn , Quán
    • Âm hán việt: Quyến , Quyền , Quyển
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FQSU (火手尸山)
    • Bảng mã:U+5377
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Chūn , Chǔn
    • Âm hán việt: Xuân
    • Nét bút:一一一ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QKA (手大日)
    • Bảng mã:U+6625
    • Tần suất sử dụng:Rất cao