Đọc nhanh: 春卷 (xuân quyển). Ý nghĩa là: nem rán; chả giò chiên; gỏi cuốn; nem cuốn. Ví dụ : - 妈咪,我要吃春卷。 Mẹ ơi, con muốn ăn nem cuốn.. - 你觉得我做的春卷如何? Bạn thấy sao về món nem cuốn tôi làm?. - 我们一起包春卷吧。 Chúng ta cùng nhau cuốn nem nhé.
Ý nghĩa của 春卷 khi là Danh từ
✪ nem rán; chả giò chiên; gỏi cuốn; nem cuốn
(春卷儿) 食品,用薄面皮裹馅,卷成细长形,放在油里炸熟
- 妈咪 , 我要 吃 春卷
- Mẹ ơi, con muốn ăn nem cuốn.
- 你 觉得 我 做 的 春卷 如何 ?
- Bạn thấy sao về món nem cuốn tôi làm?
- 我们 一起 包 春卷 吧
- Chúng ta cùng nhau cuốn nem nhé.
- 你 会 做 春卷 吗 ?
- Bạn có biết làm nem cuốn không?
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 春卷
- 你 会 做 春卷 吗 ?
- Bạn có biết làm nem cuốn không?
- 妈咪 , 我要 吃 春卷
- Mẹ ơi, con muốn ăn nem cuốn.
- 我们 一起 包 春卷 吧
- Chúng ta cùng nhau cuốn nem nhé.
- 鱼露 很 适合 蘸 春卷
- Nước mắm rất hợp để chấm nem rán.
- 人们 辛苦 了 一年 , 春节 的 时候 都 愿意 乐和乐 和
- mọi người vất vả suốt một năm trời, tết đến ai cũng muốn vui vẻ.
- 今天 是 春季 的 头 一天 。 我 不 喜欢 春天
- Hôm nay là ngày đầu tiên của mùa xuân. Tôi không thích mùa xuân.
- 你 觉得 我 做 的 春卷 如何 ?
- Bạn thấy sao về món nem cuốn tôi làm?
- 万物 开始 回春 之旅
- Vạn vật bắt đầu hành trình hồi sinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 春卷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 春卷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卷›
春›