Đọc nhanh: 拜寿 (bái thọ). Ý nghĩa là: mừng thọ; chúc thọ.
拜寿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mừng thọ; chúc thọ
祝贺寿辰
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拜寿
- 拜寿
- Mừng thọ.
- 他们 跪拜 诸神
- Họ quỳ xuống thờ phụng các vị thần.
- 他们 在 教堂 里 敬拜 主
- Họ thờ phụng Chúa trong nhà thờ.
- 鹤 是 长寿 的 象征
- Hạc là biểu tượng của sự trường thọ.
- 今天 是 礼拜四
- Hôm nay là thứ năm.
- 他们 在 丹墀 前 跪拜
- Họ quỳ bái trước thềm nhà vua.
- 他们 正在 制作 寿材
- Họ đang làm quan tài.
- 他 亲自 挑选 了 自己 的 寿器
- Ông tự tay chọn vật dụng tang lễ cho mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寿›
拜›