拜寿 bàishòu
volume volume

Từ hán việt: 【bái thọ】

Đọc nhanh: 拜寿 (bái thọ). Ý nghĩa là: mừng thọ; chúc thọ.

Ý Nghĩa của "拜寿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拜寿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mừng thọ; chúc thọ

祝贺寿辰

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拜寿

  • volume volume

    - 拜寿 bàishòu

    - Mừng thọ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 跪拜 guìbài 诸神 zhūshén

    - Họ quỳ xuống thờ phụng các vị thần.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 教堂 jiàotáng 敬拜 jìngbài zhǔ

    - Họ thờ phụng Chúa trong nhà thờ.

  • volume volume

    - shì 长寿 chángshòu de 象征 xiàngzhēng

    - Hạc là biểu tượng của sự trường thọ.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān shì 礼拜四 lǐbàisì

    - Hôm nay là thứ năm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 丹墀 danchi qián 跪拜 guìbài

    - Họ quỳ bái trước thềm nhà vua.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 制作 zhìzuò 寿材 shòucái

    - Họ đang làm quan tài.

  • volume volume

    - 亲自 qīnzì 挑选 tiāoxuǎn le 自己 zìjǐ de 寿器 shòuqì

    - Ông tự tay chọn vật dụng tang lễ cho mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 寿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+4 nét)
    • Pinyin: Shòu
    • Âm hán việt: Thọ
    • Nét bút:一一一ノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QKDI (手大木戈)
    • Bảng mã:U+5BFF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bài
    • Âm hán việt: Bái
    • Nét bút:ノ一一ノ一一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQMQJ (竹手一手十)
    • Bảng mã:U+62DC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao