春联 chūnlián
volume volume

Từ hán việt: 【xuân liên】

Đọc nhanh: 春联 (xuân liên). Ý nghĩa là: câu đối xuân; câu đối Tết. Ví dụ : - 农村过春节还作兴贴春联。 tết ở nông thôn, vẫn còn thịnh hành dán câu đối tết.

Ý Nghĩa của "春联" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

春联 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. câu đối xuân; câu đối Tết

(春联儿) 春节时门上贴的对联

Ví dụ:
  • volume volume

    - 农村 nóngcūn guò 春节 chūnjié hái 作兴 zuòxīng tiē 春联 chūnlián

    - tết ở nông thôn, vẫn còn thịnh hành dán câu đối tết.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 春联

  • volume volume

    - 春节 chūnjié shí 门上 ménshàng huì tiē 春联 chūnlián

    - Dịp Tết Nguyên Đán, trên cửa sẽ dán câu đối Tết.

  • volume volume

    - 农村 nóngcūn guò 春节 chūnjié hái 作兴 zuòxīng tiē 春联 chūnlián

    - tết ở nông thôn, vẫn còn thịnh hành dán câu đối tết.

  • volume volume

    - 春节 chūnjié shí 很多 hěnduō 人家 rénjiā dōu zài mén 两边 liǎngbian tiē 对联 duìlián

    - Vào ngày xuân ( Tết) rất nhiều nhà đều tại hai bên cửa dán câu đối.

  • volume volume

    - 万物 wànwù 开始 kāishǐ 回春 huíchūn 之旅 zhīlǚ

    - Vạn vật bắt đầu hành trình hồi sinh.

  • volume volume

    - 春节 chūnjié 联欢晚会 liánhuānwǎnhuì hěn 精彩 jīngcǎi

    - Chương trình "Xuân Vãn" rất hấp dẫn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài kàn 春节 chūnjié 联欢晚会 liánhuānwǎnhuì

    - Chúng tôi đang xem chương trình “Xuân vãn”..

  • volume volume

    - zhè 首歌 shǒugē ràng 联想 liánxiǎng dào 青春 qīngchūn

    - Bài hát này khiến tôi liên tưởng đến tuổi trẻ.

  • volume volume

    - 两旁 liǎngpáng shì 对联 duìlián 居中 jūzhōng shì 一幅 yīfú 山水画 shānshuǐhuà

    - hai bên là câu đối, ở giữa là một bức tranh sơn thuỷ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Chūn , Chǔn
    • Âm hán việt: Xuân
    • Nét bút:一一一ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QKA (手大日)
    • Bảng mã:U+6625
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+6 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liên
    • Nét bút:一丨丨一一一丶ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SJTK (尸十廿大)
    • Bảng mã:U+8054
    • Tần suất sử dụng:Rất cao