Đọc nhanh: 报春花 (báo xuân hoa). Ý nghĩa là: hoa báo xuân.
报春花 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoa báo xuân
报春花科报春花属的植物。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 报春花
- 建兰 在 春天 开花
- Hoa lan Phúc Kiến nở hoa vào mùa xuân.
- 他们 沿着 报春花 盛开 的 河 岸边 走边 聊
- Họ đi dọc theo bờ sông nở hoa báo xuân và cùng trò chuyện.
- 春天 再 来时 , 花儿 绽放
- Mùa xuân lại đến, hoa sẽ nở.
- 春天 来临 , 花儿 就 会 放
- Khi mùa xuân đến, hoa sẽ nở.
- 兰花 和 报春花 之类 的 野花 越来越少 了
- Các loại hoa dại như lan và hoa báo xuân đang trở nên ngày càng ít đi.
- 万物 复苏 , 春暖花开
- Vạn vật sinh sôi, xuân về hoa nở
- 春天 了 , 桃花 都 开 了
- Mùa xuân đến, hoa đào đều đã nở rộ.
- 一年一度 的 春节 花展 , 明天 开展
- Hội hoa xuân hàng năm, ngày mai khai mạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
报›
春›
花›