Đọc nhanh: 彩球 (thải cầu). Ý nghĩa là: banh vải nhiều màu.
彩球 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. banh vải nhiều màu
用彩绸扎成的球状物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彩球
- 昨天 的 足球比赛 非常 精彩
- Trận đấu bóng đá hôm qua rất hấp dẫn.
- 这 两个 足球队 旗鼓相当 , 一定 有 一场 精彩 的 比赛
- hai đội bóng này có lực lượng ngang nhau, nhất định sẽ có một trận đấu hay.
- 这场 球赛 非常 精彩
- Trận bóng này rất hấp dẫn.
- 乒乓球 比赛 很 精彩
- Trận đấu bóng bàn rất tuyệt vời.
- 这场 足球赛 非常 精彩
- Trận đấu bóng đá này rất đặc sắc.
- 那儿 有些 彩色 的 气球
- Ở đó có một số quả bóng màu sắc.
- 孩子 们 喜欢 彩色 的 气球
- Trẻ em rất thích những quả bóng bay đầy màu sắc.
- 今天 的 球赛 真 精彩 , 越 看 越 有劲
- Trận đấu hôm nay thật đặc sắc, càng xem càng hứng thú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
彩›
球›