Đọc nhanh: 白斩鸡 (bạch trảm kê). Ý nghĩa là: bạch trảm kê (một món ăn chế biến từ gà), gà luộc; bạch trảm kê.
白斩鸡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bạch trảm kê (một món ăn chế biến từ gà), gà luộc; bạch trảm kê
白切鸡,鸡肉白水煮熟蘸佐料食用的一种菜肴
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白斩鸡
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 白条鸡
- gà làm sẵn; bọng gà
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 不三 发誓 一定 要 将 偷鸡贼 抓 到
- Busan thề sẽ bắt được kẻ trộm gian xảo
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斩›
白›
鸡›