Đọc nhanh: 好转 (hảo chuyển). Ý nghĩa là: chuyển biến tốt đẹp; có chiều hướng tốt; phất; đỡ. Ví dụ : - 病情好转 bệnh tình đã thuyên giảm; bệnh đã đỡ.. - 局势好转 tình thế có chiều hướng tốt.. - 形势好转。 tình hình chuyển biến tốt đẹp.
好转 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyển biến tốt đẹp; có chiều hướng tốt; phất; đỡ
向好的方面转变
- 病情 好转
- bệnh tình đã thuyên giảm; bệnh đã đỡ.
- 局势 好转
- tình thế có chiều hướng tốt.
- 形势 好转
- tình hình chuyển biến tốt đẹp.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好转
- 事情 没 变差 , 反而 有 好转
- Sự việc không tệ đi, ngược lại có chuyển biến tốt.
- 你 的 自行车 修好 了 转转 车轮 检查 车闸 磨不磨 轮子
- Xe đạp của bạn đã được sửa xong, xoay bánh xe để kiểm tra xem phanh có bị mòn hay không.
- 刚 说好 了 的 , 一 转身 就 不认账
- vừa mới nói xong, trong nháy mắt đã giở mặt chối cãi.
- 令郎 喜结良缘 谨此 致以 诚挚 的 祝贺 并 请 转达 最 美好 的 祝愿
- Con trai yêu thích kết hôn với một mối quan hệ tốt đẹp, tôi gửi lời chúc mừng chân thành và xin vui lòng truyền đạt những lời chúc tốt đẹp nhất.
- 他们 俩 的 矛盾 由 你 出面 转 圜 比较 好些
- mâu thuẫn giữa họ anh đứng ra dàn xếp thì ổn thôi.
- 司法 机器 运转 良好
- Hệ thống tư pháp hoạt động tốt.
- 她 的 身体 情况 逐渐 好转
- Tình trạng thể chất của cô dần dần được cải thiện.
- 他 刚 想 开口 , 但 一 转念 , 觉得 还是 暂时 不 说 为 好
- anh ấy định nói, nhưng nghĩ lại tạm thời chưa nhắc đến là hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
好›
转›