Đọc nhanh: 海湾 (hải loan). Ý nghĩa là: vịnh, cửa lạch. Ví dụ : - 他是参加过海湾战争的荣誉老兵 Anh ta là một bác sĩ thú y được trang trí trong Chiến tranh vùng Vịnh.. - 他在海湾战争时期是海军的侦察兵 Ông từng là lính thủy đánh bộ trinh sát trong Chiến tranh vùng Vịnh.. - 风腰海湾给游客带来不一样的体验 Eo Gió Nhơn Lý sẽ mang tới cho du khách trải nghiệm như thế nào.
海湾 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vịnh
海洋伸入陆地的部分
- 他 是 参加 过 海湾战争 的 荣誉 老兵
- Anh ta là một bác sĩ thú y được trang trí trong Chiến tranh vùng Vịnh.
- 他 在 海湾战争 时期 是 海军 的 侦察兵
- Ông từng là lính thủy đánh bộ trinh sát trong Chiến tranh vùng Vịnh.
- 风腰 海湾 给 游客 带来 不 一样 的 体验
- Eo Gió Nhơn Lý sẽ mang tới cho du khách trải nghiệm như thế nào.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. cửa lạch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海湾
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 牛澳 是 一个 有名 的 海湾
- Bến Ngưu là một bến nổi tiếng.
- 他 是 参加 过 海湾战争 的 荣誉 老兵
- Anh ta là một bác sĩ thú y được trang trí trong Chiến tranh vùng Vịnh.
- 台湾海峡
- eo biển Đài Loan.
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 从 我们 的 窗户 里 可以 看到 海湾 里 平静 海水 的 迷人 景色
- Chúng ta có thể nhìn thấy cảnh quan hấp dẫn với nước biển trong xanh yên bình từ cửa sổ của chúng ta.
- 他 在 海湾战争 时期 是 海军 的 侦察兵
- Ông từng là lính thủy đánh bộ trinh sát trong Chiến tranh vùng Vịnh.
- 风腰 海湾 给 游客 带来 不 一样 的 体验
- Eo Gió Nhơn Lý sẽ mang tới cho du khách trải nghiệm như thế nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
海›
湾›