公关 gōngguān
volume volume

Từ hán việt: 【công quan】

Đọc nhanh: 公关 (công quan). Ý nghĩa là: quan hệ xã hội; giao tiếp. Ví dụ : - 公关部门 ngành quan hệ xã hội. - 公关小姐 nhân viên giao tiếp nữ.

Ý Nghĩa của "公关" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

公关 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quan hệ xã hội; giao tiếp

公共关系的简称

Ví dụ:
  • volume volume

    - 公关 gōngguān 部门 bùmén

    - ngành quan hệ xã hội

  • volume volume

    - 公关小姐 gōngguānxiǎojie

    - nhân viên giao tiếp nữ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公关

  • volume volume

    - 公私 gōngsī 关系 guānxì

    - quan hệ giữa nhà nước và tư nhân.

  • volume volume

    - 想到 xiǎngdào guān zài 办公室 bàngōngshì 工作 gōngzuò jiù 觉得 juéde 受不了 shòubùliǎo

    - Anh không thể chịu nổi khi nghĩ đến việc phải làm việc ở văn phòng.

  • volume volume

    - de 公司 gōngsī 亏本 kuīběn 关闭 guānbì le

    - Công ty của anh ấy lỗ vốn nên đóng cửa.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 只是 zhǐshì 我们 wǒmen 雇来 gùlái zuò 病毒 bìngdú shì 营销 yíngxiāo de 公关 gōngguān

    - Họ là một công ty PR mà chúng tôi thuê để làm tiếp thị lan truyền.

  • volume volume

    - 公园 gōngyuán rén 交关 jiāoguān

    - trong công viên rất đông người.

  • volume volume

    - 公平 gōngpíng shì 解决 jiějué 冲突 chōngtū de 关键所在 guānjiànsuǒzài

    - Công bằng là chìa khóa để giải quyết xung đột.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 否认 fǒurèn le 关于 guānyú 破产 pòchǎn de 传言 chuányán

    - Công ty đã phủ nhận tin đồn về việc phá sản.

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ 回应 huíyìng le 公众 gōngzhòng de 关切 guānqiè

    - Chính phủ đã phản hồi mối quan tâm của công chúng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bát 八 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CI (金戈)
    • Bảng mã:U+516C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bát 八 (+4 nét)
    • Pinyin: Guān , Wān
    • Âm hán việt: Loan , Quan , Tiếu
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TK (廿大)
    • Bảng mã:U+5173
    • Tần suất sử dụng:Rất cao