Đọc nhanh: 肥沃 (phì ốc). Ý nghĩa là: màu mỡ; phì nhiêu (đất đai); nhiêu, hậu khí. Ví dụ : - 土壤肥沃 đất đai màu mỡ
肥沃 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. màu mỡ; phì nhiêu (đất đai); nhiêu
(土地) 含有较多的适合植物生长的养分、水分
- 土壤 肥沃
- đất đai màu mỡ
✪ 2. hậu khí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肥沃
- 这片川 地 很 肥沃
- Mảnh đất này rất màu mỡ.
- 泥土 乌油油 的 , 十分 肥沃
- Đất bùn đen nhánh, rất phì nhiêu.
- 这里 的 土地 很 肥沃
- Đất ở đây rất màu mỡ.
- 肥田 沃土
- đất đai màu mỡ.
- 那片 田沃肥 宜耕
- Cánh đồng đó màu mỡ thích hợp cày cấy.
- 土壤 肥沃
- đất đai màu mỡ
- 农田 里 的 泥土 非常 肥沃
- Đất trong ruộng rất màu mỡ.
- 这片 种植 的 土地 很 肥沃
- Mảnh đất trồng trọt này rất màu mỡ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沃›
肥›