肥沃 féiwò
volume volume

Từ hán việt: 【phì ốc】

Đọc nhanh: 肥沃 (phì ốc). Ý nghĩa là: màu mỡ; phì nhiêu (đất đai); nhiêu, hậu khí. Ví dụ : - 土壤肥沃 đất đai màu mỡ

Ý Nghĩa của "肥沃" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

肥沃 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. màu mỡ; phì nhiêu (đất đai); nhiêu

(土地) 含有较多的适合植物生长的养分、水分

Ví dụ:
  • volume volume

    - 土壤 tǔrǎng 肥沃 féiwò

    - đất đai màu mỡ

✪ 2. hậu khí

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肥沃

  • volume volume

    - 这片川 zhèpiànchuān hěn 肥沃 féiwò

    - Mảnh đất này rất màu mỡ.

  • volume volume

    - 泥土 nítǔ 乌油油 wūyóuyóu de 十分 shífēn 肥沃 féiwò

    - Đất bùn đen nhánh, rất phì nhiêu.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ de 土地 tǔdì hěn 肥沃 féiwò

    - Đất ở đây rất màu mỡ.

  • volume volume

    - 肥田 féitián 沃土 wòtǔ

    - đất đai màu mỡ.

  • volume volume

    - 那片 nàpiàn 田沃肥 tiánwòféi 宜耕 yígēng

    - Cánh đồng đó màu mỡ thích hợp cày cấy.

  • volume volume

    - 土壤 tǔrǎng 肥沃 féiwò

    - đất đai màu mỡ

  • volume volume

    - 农田 nóngtián de 泥土 nítǔ 非常 fēicháng 肥沃 féiwò

    - Đất trong ruộng rất màu mỡ.

  • volume volume

    - 这片 zhèpiàn 种植 zhòngzhí de 土地 tǔdì hěn 肥沃 féiwò

    - Mảnh đất trồng trọt này rất màu mỡ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ốc
    • Nét bút:丶丶一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHK (水竹大)
    • Bảng mã:U+6C83
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǐ , Féi
    • Âm hán việt: Phì
    • Nét bút:ノフ一一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BAU (月日山)
    • Bảng mã:U+80A5
    • Tần suất sử dụng:Cao