Đọc nhanh: 名片 (danh phiến). Ý nghĩa là: danh thiếp. Ví dụ : - 这是我的名片。 Đây là danh thiếp của tôi.. - 她拿出名片递给他。 Cô ấy lấy danh thiếp ra đưa cho anh ấy.. - 他一定已经给了你他的名片。 Chắc hẳn anh ấy đã đưa cho bạn danh thiếp của anh ấy.
名片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. danh thiếp
(名片儿) 旧时拜访人或跟人相互联系时所用的长方形纸片,上面印着自己的姓名、职位、地址等
- 这 是 我 的 名片
- Đây là danh thiếp của tôi.
- 她 拿出 名片 递给 他
- Cô ấy lấy danh thiếp ra đưa cho anh ấy.
- 他 一定 已经 给 了 你 他 的 名片
- Chắc hẳn anh ấy đã đưa cho bạn danh thiếp của anh ấy.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 名片
- 这片 森林 被 命名 为 希望 森林
- Khu rừng này được đặt tên là Rừng Hy Vọng.
- 刷 二维码 名片
- Quét mã QR
- 获得 百花奖 提名 的 影片 有 三部
- phim đề cử giải bách hoa có ba bộ.
- 这 是 我 的 名片
- Đây là danh thiếp của tôi.
- 这部 影片 是 根据 同名 小说 改编 的
- bộ phim này cải biên theo bộ tiểu thuyết cùng tên.
- 我 发现 那 片名 简直 是 误导 观众
- Tôi thấy tiêu đề đã gây hiểu lầm.
- 他 一定 已经 给 了 你 他 的 名片
- Chắc hẳn anh ấy đã đưa cho bạn danh thiếp của anh ấy.
- 那 是 我 孩提时代 在 西部片 里 看到 的 名字
- Đó là một anh chàng nào đó tôi đã gặp ở phương Tây khi tôi còn nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
名›
片›