• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
  • Các bộ:

    Thảo (艹) Thi (尸) Mao (毛)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:一丨丨フ一ノノ一一フ
  • Hình thái:⿱艹尾
  • Thương hiệt:TSHU (廿尸竹山)
  • Bảng mã:U+8371
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 荱 theo âm hán việt

荱 là gì? Bộ Thảo (+7 nét). Tổng 10 nét but (ノノフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 荱