部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mộc (木) Mao (毛)
Các biến thể (Dị thể) của 氉
𣰕
氉 là gì? 氉 (Táo). Bộ Mao 毛 (+13 nét). Tổng 17 nét but (丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶ノ一一フ). Ý nghĩa là: “Máo táo” 毷氉: xem “máo” 毷. Chi tiết hơn...