• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:Mao 毛 (+13 nét)
  • Các bộ:

    Mộc (木) Mao (毛)

  • Pinyin: Sào
  • Âm hán việt: Táo
  • Nét bút:丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶ノ一一フ
  • Hình thái:⿰喿毛
  • Thương hiệt:RDHQU (口木竹手山)
  • Bảng mã:U+6C09
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 氉

  • Cách viết khác

    𣰕

Ý nghĩa của từ 氉 theo âm hán việt

氉 là gì? (Táo). Bộ Mao (+13 nét). Tổng 17 nét but (フ). Ý nghĩa là: “Máo táo” : xem “máo” . Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: máo táo 毷氉)

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* “Máo táo” : xem “máo”

Từ điển Thiều Chửu

  • Máo táo buồn bực. Nhà Ðường gọi các học trò thi không đỗ mà chén say là đả máo táo .

Từ ghép với 氉