Các biến thể (Dị thể) của 氆

  • Cách viết khác

    𠽾 𣯽 𣱁

Ý nghĩa của từ 氆 theo âm hán việt

氆 là gì? (Bảng, Phổ). Bộ Mao (+12 nét). Tổng 16 nét but (ノ). Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: phổ lỗ 氆氌,氆氇)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 氆氌

- phổ lỗ [pưlu] Hàng dệt bằng lông của dân tộc Tạng (có thể làm thảm trải giường hoặc may quần áo). (Ngr) Chiếu lông.

Từ ghép với 氆