• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Mao 毛 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Mao (毛) Ngưu (⺧) Nhi (儿)

  • Pinyin: Xiǎn
  • Âm hán việt: Tiển
  • Nét bút:ノ一一フノ一丨一ノフ
  • Hình thái:⿺毛先
  • Thương hiệt:HUHGU (竹山竹土山)
  • Bảng mã:U+6BE8
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 毨

  • Cách viết khác

    𣭟 𣭡 𨾷

Ý nghĩa của từ 毨 theo âm hán việt

毨 là gì? (Tiển). Bộ Mao (+6 nét). Tổng 10 nét but (ノフノノフ). Chi tiết hơn...

Âm:

Tiển

Từ điển phổ thông

  • lông mới mọc đều và đẹp của các loài chim thú

Từ ghép với 毨