部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Dậu (酉) Mao (毛)
酕 là gì? 酕 (Mao). Bộ Dậu 酉 (+4 nét). Tổng 11 nét but (一丨フノフ一一ノ一一フ). Ý nghĩa là: Say mèm, say túy lúy. Chi tiết hơn...
- “Cật câu liễu đa thì, mao đào túy liễu” 吃勾了多時, 酕醄醉了 (Đệ ngũ hồi) Ăn uống hồi lâu, say sưa túy lúy.
Trích: “mao đào” 酕醄 say khướt. Tây du kí 西遊記