部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mao (毛) Điền (田) Tâm (Tâm Đứng) (心)
Các biến thể (Dị thể) của 毸
𣯧 𣯯
毸 là gì? 毸 (Tồi). Bộ Mao 毛 (+9 nét). Tổng 13 nét but (ノ一一フ丨フ一丨一丶フ丶丶). Chi tiết hơn...