Ý nghĩa của từ 觖 theo âm hán việt
觖 là gì? 觖 (Khuỵ, Quyết). Bộ Giác 角 (+4 nét). Tổng 11 nét but (ノフノフ一一丨フ一ノ丶). Ý nghĩa là: Không được thỏa thích, bất mãn, Vạch trần, phơi rõ, Thiếu, Không được thỏa thích, bất mãn, Vạch trần, phơi rõ. Chi tiết hơn...
Từ điển trích dẫn
Phó từ
* Không được thỏa thích, bất mãn
- “quyết vọng” 觖望 không được như ý nguyện mà sinh lòng oán hận.
Từ điển phổ thông
- không thoả, chưa mãn nguyện
Từ điển Thiều Chửu
- Không được thoả thích. Phàm sự gì không được như nguyện mà sinh lòng oán vọng gọi là quyết vọng 觖望.
Từ điển trích dẫn
Phó từ
* Không được thỏa thích, bất mãn
- “quyết vọng” 觖望 không được như ý nguyện mà sinh lòng oán hận.
Từ ghép với 觖