Các biến thể (Dị thể) của 觞
-
Phồn thể
觴
-
Cách viết khác
𣝻
𤔡
𤔰
Ý nghĩa của từ 觞 theo âm hán việt
觞 là gì? 觞 (Thương, Tràng, Trường). Bộ Giác 角 (+5 nét). Tổng 12 nét but (ノフノフ一一丨ノ一フノノ). Từ ghép với 觞 : 舉觴稱賀 Nâng chén chúc mừng, 濫觴 Tràn chén, (Ngb) mối nhỏ gây thành việc lớn., 舉觴稱賀 Nâng chén chúc mừng, 濫觴 Tràn chén, (Ngb) mối nhỏ gây thành việc lớn., 舉觴稱賀 Nâng chén chúc mừng Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* Chén uống rượu (thời xưa)
- 舉觴稱賀 Nâng chén chúc mừng
- 濫觴 Tràn chén, (Ngb) mối nhỏ gây thành việc lớn.
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* Chén uống rượu (thời xưa)
- 舉觴稱賀 Nâng chén chúc mừng
- 濫觴 Tràn chén, (Ngb) mối nhỏ gây thành việc lớn.
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* Chén uống rượu (thời xưa)
- 舉觴稱賀 Nâng chén chúc mừng
- 濫觴 Tràn chén, (Ngb) mối nhỏ gây thành việc lớn.
Từ ghép với 觞