• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+13 nét)
  • Các bộ:

    Thảo (艹) Giác (角) Đao (刀) Ngưu (牛)

  • Pinyin: Jiē , Xiào , Xiè
  • Âm hán việt: Giải
  • Nét bút:一丨丨ノフノフ一一丨フノノ一一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹解
  • Thương hiệt:TNBQ (廿弓月手)
  • Bảng mã:U+85A2
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 薢 theo âm hán việt

薢 là gì? (Giải). Bộ Thảo (+13 nét). Tổng 16 nét but (ノフノフフノノ). Ý nghĩa là: “Tì giải” : xem “tì” . Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: tỳ giải 萆薢)

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Tì giải” : xem “tì”

Từ điển Thiều Chửu

Từ ghép với 薢