Các biến thể (Dị thể) của 觜

  • Cách viết khác

    𠲋 𠿘 𡁫

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 觜 theo âm hán việt

觜 là gì? (Chuỷ, Tuy, Tuỷ, Tư). Bộ Giác (+6 nét). Tổng 13 nét but (ノフノフノフ). Ý nghĩa là: Lông mỏ cú vọ., Sao “Tuy” , một ngôi sao trong nhị thập bát tú, Lông mỏ cú vọ, Phiếm chỉ miệng người, mõm thú, miệng đồ vật, mỏ chim. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. sao Tuy (một trong Nhị thập bát tú)
  • 2. lông mỏ con cú

Từ điển Thiều Chửu

  • Sao tuy, một ngôi sao trong nhị thập bát tú.
  • Lông mỏ cú vọ.
  • Một âm là tuỷ. Mỏ chim.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Sao “Tuy” , một ngôi sao trong nhị thập bát tú
* Lông mỏ cú vọ
* Phiếm chỉ miệng người, mõm thú, miệng đồ vật

Từ điển phổ thông

  • mỏ chim

Từ điển Thiều Chửu

  • Sao tuy, một ngôi sao trong nhị thập bát tú.
  • Lông mỏ cú vọ.
  • Một âm là tuỷ. Mỏ chim.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Sao “Tuy” , một ngôi sao trong nhị thập bát tú
* Lông mỏ cú vọ
* Phiếm chỉ miệng người, mõm thú, miệng đồ vật

Từ ghép với 觜