• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Giác 角 (+4 nét)
  • Các bộ:

    Ngưu (牛) Giác (角)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Thô
  • Nét bút:ノ一丨一ノフノフ一一丨
  • Hình thái:⿰牜角
  • Thương hiệt:HQNBG (竹手弓月土)
  • Bảng mã:U+89D5
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 觕

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 觕 theo âm hán việt

觕 là gì? (Thô). Bộ Giác (+4 nét). Tổng 11 nét but (ノノフノフ). Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • to, thô, sơ sài

Từ điển Thiều Chửu

  • Cũng như chữ .

Từ ghép với 觕