Các biến thể (Dị thể) của 邂

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 邂 theo âm hán việt

邂 là gì? (Giải). Bộ Sước (+13 nét). Tổng 16 nét but (ノフノフフノノ). Ý nghĩa là: § Xem “giải cấu” . Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: giải cấu 邂逅)

Từ điển Thiều Chửu

  • Giải cấu gặp gỡ, không hẹn mà gặp.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 邂逅

- giải cấu [xièhòu] (văn) Tình cờ gặp gỡ (những người đã xa cách lâu ngày).

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* § Xem “giải cấu”

Từ ghép với 邂