• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Sơn 山 (+13 nét)
  • Các bộ:

    Sơn (山) Giác (角) Đao (刀) Ngưu (牛)

  • Pinyin: Jiě , Xiè
  • Âm hán việt: Giải
  • Nét bút:丨フ丨ノフノフ一一丨フノノ一一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰山解
  • Thương hiệt:UNBQ (山弓月手)
  • Bảng mã:U+5DB0
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 嶰 theo âm hán việt

嶰 là gì? (Giải). Bộ Sơn (+13 nét). Tổng 16 nét but (ノフノフフノノ). Ý nghĩa là: Khe suối trong núi, “Giải Cốc” tên hang núi ở Côn Lôn. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • khe suối trong núi

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Khe suối trong núi
* “Giải Cốc” tên hang núi ở Côn Lôn

Từ điển Thiều Chửu

  • Trong khoảng khe suối trong núi.
  • Tên một cái hang.

Từ ghép với 嶰