Các biến thể (Dị thể) của 廨
Ý nghĩa của từ 廨 theo âm hán việt
廨 là gì? 廨 (Giải, Giới). Bộ Nghiễm 广 (+13 nét). Tổng 16 nét but (丶一ノノフ丨フ一一丨フノノ一一丨). Ý nghĩa là: Sở công, dinh quan, quan thự, Sở công, dinh quan, quan thự. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Sở công, dinh quan ở. Cũng đọc là chữ giới.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Sở công, dinh quan, quan thự
- “Tịch tòng Nhị Lang chí nhất quan giải” 席從二郎至一官廨 (Tịch Phương Bình 席方平) Tịch theo Nhị Lang đến một dinh thự.
Trích: Liêu trai chí dị 聊齋志異
Từ điển Thiều Chửu
- Sở công, dinh quan ở. Cũng đọc là chữ giới.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Sở công, dinh quan, quan thự
- “Tịch tòng Nhị Lang chí nhất quan giải” 席從二郎至一官廨 (Tịch Phương Bình 席方平) Tịch theo Nhị Lang đến một dinh thự.
Trích: Liêu trai chí dị 聊齋志異
Từ ghép với 廨