• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Giác 角 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Giác (角) Thị (氏) Chủ (丶)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Để
  • Nét bút:ノフノフ一一丨ノフ一フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰角氐
  • Thương hiệt:NBHPM (弓月竹心一)
  • Bảng mã:U+89DD
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 觝

  • Cách viết khác

    𧣎 𧣓 𧣜 𧤲 𧤶

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 觝 theo âm hán việt

觝 là gì? (để). Bộ Giác (+5 nét). Tổng 12 nét but (ノフノフノフ). Ý nghĩa là: húc nhau, Húc, chạm, xung đột. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • húc nhau

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Húc, chạm, xung đột

Từ điển Thiều Chửu

  • Cùng nghĩa với chữ để húc, chạm.
  • Giác để một trò chơi đời nhà Hán.

Từ ghép với 觝