Đọc nhanh: 麝鼩 (xạ cù). Ý nghĩa là: con cầy đồng.
麝鼩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con cầy đồng
哺乳动物, 形状像家鼠,但体形大得多,吻尖长,尾巴扁,背部棕褐色,腹部灰白色,四肢短,趾有爪生活在草地、灌木丛中食昆虫、小鼠及植物等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麝鼩
- 鹿茸 、 麝香 、 犀角 等 都 是 名贵 的 药材
- nhung hươu, xạ hương, sừng tê giác... đều là những loại dược liệu quý.
- 拿 戥 子 戥 一 戥 这点儿 麝香 有 多重 。 也 作 等
- lấy cân tiểu ly cân xạ hương này xem nặng bao nhiêu.
麝›
鼩›