部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thảo (艹) Nhân (Nhân Đứng) (人) Nhị (二)
芙 là gì? 芙 (Phù). Bộ Thảo 艸 (+4 nét). Tổng 7 nét but (一丨丨一一ノ丶). Ý nghĩa là: § Xem “phù dung” 芙蓉, § Xem “phù cừ” 芙蕖. Từ ghép với 芙 : phù cừ [fúqú] (văn) Hoa sen. Chi tiết hơn...
- phù cừ [fúqú] (văn) Hoa sen.