Đọc nhanh: 麝香石竹 (xạ hương thạch trúc). Ý nghĩa là: Dianthus caryophyllus (thực vật học), hoa cẩm chướng, đinh hương hồng.
麝香石竹 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. Dianthus caryophyllus (thực vật học)
Dianthus caryophyllus (botany)
✪ 2. hoa cẩm chướng
carnation
✪ 3. đinh hương hồng
clove pink
✪ 4. món thịt bò con
grenadine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麝香石竹
- 丝竹 之 乐 令人 陶醉
- Tiếng nhạc đàn tranh thật khiến người ta say mê.
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 不要 躺 在 冰冷 的 石板 上
- đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 东池 秋水 清 历历 见 沙石
- Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá
- 不管 您 的 口味 和 消费 预算 如何 , 香港 的 餐馆 总能 迎合 您 的 要求
- Bất kể thói quen ăn uống và ngân sách chi tiêu của bạn như thế nào, các nhà hàng ở Hồng Kông sẽ luôn phục vụ bạn.
- 鹿茸 、 麝香 、 犀角 等 都 是 名贵 的 药材
- nhung hươu, xạ hương, sừng tê giác... đều là những loại dược liệu quý.
- 拿 戥 子 戥 一 戥 这点儿 麝香 有 多重 。 也 作 等
- lấy cân tiểu ly cân xạ hương này xem nặng bao nhiêu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
石›
⺮›
竹›
香›
麝›