部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủy (氵) Công (工) Điểu (鸟)
Các biến thể (Dị thể) của 鸿
䲨 𩾯 𪅯
鴻
鸿 là gì? 鸿 (Hồng). Bộ điểu 鳥 (+6 nét). Tổng 11 nét but (丶丶一一丨一ノフ丶フ一). Ý nghĩa là: 1. chim hồng, 3. to, lớn. Từ ghép với 鸿 : 鴻禧 Phúc lớn. Chi tiết hơn...
- 鴻禧 Phúc lớn.
- 發展經濟的鴻圖 Kế hoạch lớn phát triển nền kinh tế. Cv. 宏圖