Đọc nhanh: 鸿篇巨制 (hồng thiên cự chế). Ý nghĩa là: tác phẩm vĩ đại; tác phẩm quy mô lớn.
鸿篇巨制 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tác phẩm vĩ đại; tác phẩm quy mô lớn
指规模宏大的著作
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸿篇巨制
- 上 掀起 了 巨大 的 波澜
- Biển nổi lên những con sóng lớn.
- 不要 压制 批评
- không nên phê bình một cách áp đặt
- 黑社会 控制 了 该 地区
- Xã hội đen kiểm soát khu vực này.
- 不要 制造 不必要 的 争吵
- Đừng gây ra những cuộc cãi vã không cần thiết.
- 不着边际 的 长篇大论
- dài dòng văn tự; tràng giang đại hải
- 不要 人为 地 制造 紧张 空气
- Con người không nên tạo ra bầu không khí căng thẳng.
- 不行 , 我要 控制 好 自己 , 坐怀不乱 方显 大将 风范 !
- Không, tôi phải kiểm soát tốt bản thân và thể hiện phong thái tướng mạo của mình mà không hỗn loạn!
- 那时 你 就 会 谈论 对 现行制度 巨大 的 冲击 了
- Lúc đó bạn sẽ bàn luận về một tác động rất to lớn đối với chế độ hiện tại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
巨›
篇›
鸿›