Đọc nhanh: 鸿章 (hồng chương). Ý nghĩa là: Li Hung-chang hay Li Hongzhang (1823-1901), tướng quân, chính trị gia và nhà ngoại giao triều Thanh.
鸿章 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Li Hung-chang hay Li Hongzhang (1823-1901), tướng quân, chính trị gia và nhà ngoại giao triều Thanh
Li Hung-chang or Li Hongzhang (1823-1901), Qing dynasty general, politician and diplomat
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸿章
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 他们 授予 他 国家 奖章
- Họ trao tặng cho anh ấy huân chương quốc gia.
- 黄澄澄 的 金质奖章
- huy chương vàng óng
- 不要 随便 点窜 我 的 文章
- Đừng tùy tiện chỉnh sửa bài viết của tôi.
- 他 从 文章 中 撮 要点
- Anh ấy trích các điểm quan trọng từ bài viết.
- 他 写 了 一篇 有趣 的 文章
- Anh ấy viết một bài viết thú vị.
- 从 文章 中 , 我们 可以 知道 冬天 有 六个 节气
- Qua bài viết chúng ta có thể biết mùa đông có sáu tiết khí.
- 他们 书写 了 辉煌 的 历史 篇章
- Họ đã viết nên những trang sử vẻ vang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
章›
鸿›