Đọc nhanh: 鸿冠石 (hồng quán thạch). Ý nghĩa là: đá hồng hoàng.
鸿冠石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đá hồng hoàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸿冠石
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 仓库 存有 二十 石
- Kho chứa có hai mươi thạch.
- 宝石 点缀着 皇冠
- Ngọc thạch tô điểm dây chuyền.
- 今天 的 比赛 他 已经 得 了 冠军
- Trong trận đấu ngày hôm nay anh ấy đã giành được chức vô địch
- 今年 收获 三十 石
- Năm nay thu hoạch được ba mươi thạch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冠›
石›
鸿›