鸿毛泰岱 hóngmáo tài dài
volume volume

Từ hán việt: 【hồng mao thái đại】

Đọc nhanh: 鸿毛泰岱 (hồng mao thái đại). Ý nghĩa là: nhẹ như lông ngỗng, nặng như núi Tai (thành ngữ); không có hậu quả đối với một người, vấn đề sống hay chết đối với người khác.

Ý Nghĩa của "鸿毛泰岱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鸿毛泰岱 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhẹ như lông ngỗng, nặng như núi Tai (thành ngữ); không có hậu quả đối với một người, vấn đề sống hay chết đối với người khác

light as a goose feather, heavy as Mt Tai (idiom); of no consequence to one person, a matter of life or death to another

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸿毛泰岱

  • volume volume

    - 京剧 jīngjù 泰斗 tàidǒu

    - ngôi sao sáng trong làng Kinh Kịch

  • volume volume

    - yǒu 重于泰山 zhòngyútàishān yǒu 轻于鸿毛 qīngyúhóngmáo

    - có cái chết nặng như núi Thái Sơn, có cái chết nhẹ hơn lông hồng.

  • volume volume

    - yǒu 重于泰山 zhòngyútàishān yǒu 轻于鸿毛 qīngyúhóngmáo

    - có cái chết nặng tựa Thái Sơn, có cái chết nhẹ tợ lông hồng.

  • volume volume

    - 临危不惧 línwēibùjù 神情 shénqíng 泰然自若 tàiránzìruò

    - anh ấy đứng trước nguy nan không hề run sợ, vẫn bình tĩnh như thường.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān hěn lěng 穿件 chuānjiàn hòu 毛衣 máoyī

    - Hôm nay rất lạnh, phải mặc một chiếc áo len dày.

  • volume volume

    - mǎi le 一领 yīlǐng xīn 毛毯 máotǎn

    - Anh ấy mua một chiếc chăn mới.

  • volume volume

    - mǎi le jiǎo 毛线 máoxiàn

    - Mua một cuộn len.

  • volume volume

    - 麦苗 màimiáo 毛茸茸 máoróngrōng de 软绵绵 ruǎnmiánmián de xiàng 马鬃 mǎzōng 一样 yīyàng

    - lúa mạch mềm mại như bờm ngựa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+5 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đại
    • Nét bút:ノ丨一フ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OPU (人心山)
    • Bảng mã:U+5CB1
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+0 nét)
    • Pinyin: Máo , Mào
    • Âm hán việt: Mao ,
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQU (竹手山)
    • Bảng mã:U+6BDB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一一一ノ丶丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QKE (手大水)
    • Bảng mã:U+6CF0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 鸿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+6 nét)
    • Pinyin: Hóng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:丶丶一一丨一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMPM (水一心一)
    • Bảng mã:U+9E3F
    • Tần suất sử dụng:Cao