鸿庥岛 hóng xiū dǎo
volume volume

Từ hán việt: 【hồng hưu đảo】

Đọc nhanh: 鸿庥岛 (hồng hưu đảo). Ý nghĩa là: Đảo Nam Yết.

Ý Nghĩa của "鸿庥岛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Đảo Nam Yết

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸿庥岛

  • volume volume

    - nán shuāng dǎo

    - đảo Nam Sương.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 巴厘岛 bālídǎo

    - Cô ấy đang ở Bali làm chó săn

  • volume volume

    - 急切 jíqiè 打开 dǎkāi 鸿 hóng

    - Cô ấy vội vàng mở thư.

  • volume volume

    - 黎族 lízú 主要 zhǔyào 生活 shēnghuó zài 海南岛 hǎinándǎo

    - Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.

  • volume volume

    - 大连 dàlián 位于 wèiyú 辽东半岛 liáodōngbàndǎo 南部 nánbù

    - Đại Liên nằm ở phía nam bán đảo Liêu Đông.

  • volume volume

    - 持有 chíyǒu 罗德岛 luódédǎo de 驾照 jiàzhào

    - Cô ấy có bằng lái xe ở Rhode Island.

  • volume volume

    - 夏威夷 xiàwēiyí 群岛 qúndǎo shì 美国 měiguó de 属地 shǔdì ma

    - Có, quần đảo Hawaii là thuộc địa của Hoa Kỳ.

  • volume volume

    - le 相同 xiāngtóng de 罗德岛 luódédǎo de 电话 diànhuà

    - Cô ấy đã gọi cùng một số của Rhode Island.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+4 nét)
    • Pinyin: Dǎo
    • Âm hán việt: Đảo
    • Nét bút:ノフ丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PYSU (心卜尸山)
    • Bảng mã:U+5C9B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiū
    • Âm hán việt: Hưu
    • Nét bút:丶一ノノ丨一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IOD (戈人木)
    • Bảng mã:U+5EA5
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • 鸿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+6 nét)
    • Pinyin: Hóng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:丶丶一一丨一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMPM (水一心一)
    • Bảng mã:U+9E3F
    • Tần suất sử dụng:Cao