鸿图 hóngtú
volume volume

Từ hán việt: 【hồng đồ】

Đọc nhanh: 鸿图 (hồng đồ). Ý nghĩa là: kế hoạch lớn; kế hoạch to lớn; ý đồ to lớn.

Ý Nghĩa của "鸿图" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鸿图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kế hoạch lớn; kế hoạch to lớn; ý đồ to lớn

同'宏图'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸿图

  • volume volume

    - 鸿鹄 hónggǔ 高翔 gāoxiáng

    - bay cao bay xa

  • volume volume

    - 不要 búyào 试图 shìtú 文过饰非 wénguòshìfēi

    - Đừng cố gắng che giấu sai lầm.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 试图 shìtú bān 权贵 quánguì

    - Anh ấy luôn cố gắng bám vào giới quyền quý.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān xiǎng 图书馆 túshūguǎn

    - Hôm nay tôi muốn đến thư viện.

  • volume volume

    - 今有 jīnyǒu 贤才 xiáncái 展宏图 zhǎnhóngtú

    - Hiện nay có người tài triển khai kế hoạch lớn.

  • volume volume

    - cóng 这些 zhèxiē 图片 túpiàn 可以 kěyǐ 看出 kànchū 我国 wǒguó 建设 jiànshè de 动态 dòngtài

    - từ những bức tranh này có thể thấy được tình hình xây dựng ở nước ta.

  • volume volume

    - 亲手 qīnshǒu 创建 chuàngjiàn le 一个 yígè 图书馆 túshūguǎn

    - Anh ấy đã tự tay xây dựng một thư viện.

  • volume volume

    - 人造卫星 rénzàowèixīng 运行 yùnxíng 示意图 shìyìtú

    - sơ đồ vận hành của vệ tinh nhân tạo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đồ
    • Nét bút:丨フノフ丶丶丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WHEY (田竹水卜)
    • Bảng mã:U+56FE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 鸿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+6 nét)
    • Pinyin: Hóng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:丶丶一一丨一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMPM (水一心一)
    • Bảng mã:U+9E3F
    • Tần suất sử dụng:Cao