Đọc nhanh: 鸿图 (hồng đồ). Ý nghĩa là: kế hoạch lớn; kế hoạch to lớn; ý đồ to lớn.
鸿图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kế hoạch lớn; kế hoạch to lớn; ý đồ to lớn
同'宏图'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸿图
- 鸿鹄 高翔
- bay cao bay xa
- 不要 试图 文过饰非
- Đừng cố gắng che giấu sai lầm.
- 他 一直 试图 扳 权贵
- Anh ấy luôn cố gắng bám vào giới quyền quý.
- 今天 我 想 去 图书馆
- Hôm nay tôi muốn đến thư viện.
- 今有 贤才 展宏图
- Hiện nay có người tài triển khai kế hoạch lớn.
- 从 这些 图片 里 可以 看出 我国 建设 的 动态
- từ những bức tranh này có thể thấy được tình hình xây dựng ở nước ta.
- 他 亲手 创建 了 一个 图书馆
- Anh ấy đã tự tay xây dựng một thư viện.
- 人造卫星 运行 示意图
- sơ đồ vận hành của vệ tinh nhân tạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
鸿›