Đọc nhanh: 鸿图大计 (hồng đồ đại kế). Ý nghĩa là: dự án quy mô lớn quan trọng.
鸿图大计 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dự án quy mô lớn quan trọng
important large scale project
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸿图大计
- 鸿猷 ( 大 计划 )
- kế hoạch lớn
- 共计 大事
- cùng bàn chuyện lớn
- 他们 设计 了 一座 大桥
- Họ đã thiết kế một cây cầu lớn.
- 你 宏大 的 商业 计划 就是
- Kế hoạch kinh doanh lớn của bạn là bánh nướng nhỏ
- 他 绘制 的 设计图 被 评选 为 最佳 作品
- Thiết kế do anh ấy vẽ được bình chọn là tác phẩm đẹp nhất.
- 他们 正在 试图 大 造舆论
- Họ cố gắng tạo ra dư luận mạnh mẽ.
- 一种 需要 经过 放大 才 可 阅读 的 微小 图象
- Một loại hình ảnh nhỏ cần phải được phóng to để đọc được.
- 作为 设计 助理 , 他 负责 整理 设计 图纸
- Là trợ lý thiết kế, anh ấy chịu trách nhiệm sắp xếp các bản vẽ thiết kế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
大›
计›
鸿›