鸿御 hóng yù
volume volume

Từ hán việt: 【hồng ngự】

Đọc nhanh: 鸿御 (hồng ngự). Ý nghĩa là: Hồng Ngự (thuộc tỉnh Đồng Tháp).

Ý Nghĩa của "鸿御" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鸿御 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hồng Ngự (thuộc tỉnh Đồng Tháp)

越南地名属于同塔省份

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸿御

  • volume volume

    - 鸿鹄 hónggǔ 高翔 gāoxiáng

    - bay cao bay xa

  • volume volume

    - 御寒 yùhán 用品 yòngpǐn

    - vật dụng chống rét

  • volume volume

    - 少年 shàonián 熟练 shúliàn 御车 yùchē 奔跑 bēnpǎo

    - Thanh niên lái xe thành thạo.

  • volume volume

    - 御用学者 yùyòngxuézhě

    - lũ học giả tay sai

  • volume volume

    - 大臣 dàchén 御属 yùshǔ 要求 yāoqiú 严格 yángé

    - Đại thần cai quản thuộc hạ yêu cầu nghiêm khắc.

  • volume volume

    - 御花园 yùhuāyuán 风景优美 fēngjǐngyōuměi

    - Ngự hoa viên phong cảnh rất đẹp.

  • volume volume

    - 御侮 yùwǔ

    - chống lại sự coi khinh của nước ngoài; chống xâm lược.

  • volume volume

    - 御用文人 yùyòngwénrén

    - bọn bồi bút

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+9 nét)
    • Pinyin: Yà , Yù
    • Âm hán việt: Ngữ , Ngự , Nhạ
    • Nét bút:ノノ丨ノ一一丨一丨一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOOML (竹人人一中)
    • Bảng mã:U+5FA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 鸿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+6 nét)
    • Pinyin: Hóng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:丶丶一一丨一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMPM (水一心一)
    • Bảng mã:U+9E3F
    • Tần suất sử dụng:Cao