Đọc nhanh: 鸿御 (hồng ngự). Ý nghĩa là: Hồng Ngự (thuộc tỉnh Đồng Tháp).
鸿御 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hồng Ngự (thuộc tỉnh Đồng Tháp)
越南地名属于同塔省份
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸿御
- 鸿鹄 高翔
- bay cao bay xa
- 御寒 用品
- vật dụng chống rét
- 少年 熟练 御车 奔跑
- Thanh niên lái xe thành thạo.
- 御用学者
- lũ học giả tay sai
- 大臣 御属 要求 严格
- Đại thần cai quản thuộc hạ yêu cầu nghiêm khắc.
- 御花园 里 风景优美
- Ngự hoa viên phong cảnh rất đẹp.
- 御侮
- chống lại sự coi khinh của nước ngoài; chống xâm lược.
- 御用文人
- bọn bồi bút
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
御›
鸿›