Đọc nhanh: 鸿爪 (hồng trảo). Ý nghĩa là: dấu chân chim hồng trên tuyết; vết tích quá khứ còn lưu lại.
鸿爪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dấu chân chim hồng trên tuyết; vết tích quá khứ còn lưu lại
见〖雪泥鸿爪〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸿爪
- 鸿鹄 高翔
- bay cao bay xa
- 格局 颇为 鸿 大
- Khuôn khổ khá lớn.
- 死 有 重于泰山 , 有 轻于鸿毛
- có cái chết nặng như núi Thái Sơn, có cái chết nhẹ hơn lông hồng.
- 死 有 重于泰山 , 有 轻于鸿毛
- có cái chết nặng tựa Thái Sơn, có cái chết nhẹ tợ lông hồng.
- 我要 两磅 爪哇 摩卡 咖啡
- Hai pound mocha java.
- 猫爪 很 是 锋利
- Móng vuốt mèo rất sắc bén.
- 斩断 侵略者 魔爪
- chặt đứt nanh vuốt ma quỷ của những kẻ xâm lược.
- 猫 爪子
- chân mèo
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
爪›
鸿›