鸿爪 hóng zhǎo
volume volume

Từ hán việt: 【hồng trảo】

Đọc nhanh: 鸿爪 (hồng trảo). Ý nghĩa là: dấu chân chim hồng trên tuyết; vết tích quá khứ còn lưu lại.

Ý Nghĩa của "鸿爪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鸿爪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dấu chân chim hồng trên tuyết; vết tích quá khứ còn lưu lại

见〖雪泥鸿爪〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸿爪

  • volume volume

    - 鸿鹄 hónggǔ 高翔 gāoxiáng

    - bay cao bay xa

  • volume volume

    - 格局 géjú 颇为 pǒwèi 鸿 hóng

    - Khuôn khổ khá lớn.

  • volume volume

    - yǒu 重于泰山 zhòngyútàishān yǒu 轻于鸿毛 qīngyúhóngmáo

    - có cái chết nặng như núi Thái Sơn, có cái chết nhẹ hơn lông hồng.

  • volume volume

    - yǒu 重于泰山 zhòngyútàishān yǒu 轻于鸿毛 qīngyúhóngmáo

    - có cái chết nặng tựa Thái Sơn, có cái chết nhẹ tợ lông hồng.

  • volume volume

    - 我要 wǒyào 两磅 liǎngbàng 爪哇 zhǎowā 摩卡 mókǎ 咖啡 kāfēi

    - Hai pound mocha java.

  • volume volume

    - 猫爪 māozhǎo hěn shì 锋利 fēnglì

    - Móng vuốt mèo rất sắc bén.

  • volume volume

    - 斩断 zhǎnduàn 侵略者 qīnlüèzhě 魔爪 mózhǎo

    - chặt đứt nanh vuốt ma quỷ của những kẻ xâm lược.

  • volume volume

    - māo 爪子 zhuǎzǐ

    - chân mèo

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Trảo 爪 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhǎo , Zhuǎ
    • Âm hán việt: Trảo
    • Nét bút:ノノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HLO (竹中人)
    • Bảng mã:U+722A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • 鸿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+6 nét)
    • Pinyin: Hóng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:丶丶一一丨一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMPM (水一心一)
    • Bảng mã:U+9E3F
    • Tần suất sử dụng:Cao