Đọc nhanh: 鳞茎 (lân hành). Ý nghĩa là: thân củ; thân hành.
鳞茎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thân củ; thân hành
地下茎的一种, 形状像圆盘,下部有不定根, 上部有许多变态的叶子, 内含营养物质, 肥厚多肉, 从鳞茎的中心生出地上茎如洋葱、水仙等的地下茎
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鳞茎
- 刀 茎 ( 刀把 )
- chuôi dao.
- 剑 茎 ( 剑柄 )
- chuôi kiếm.
- 叶柄 连接 着 叶片 和 茎
- Cuống lá nối liền lá và thân cây.
- 数茎 白发
- mấy sợi tóc bạc.
- 植物 茎 的 皮层
- lớp vỏ cây.
- 数茎 小草
- mấy cọng cỏ.
- 有些 植物 的 茎 匍匐 在 地面 上
- có một số loại thực vật bò lan trên mặt đất.
- 他 用 剪子 连花 带 茎 都 剪下来
- Anh ta cắt cả hoa lẫn thân cây bằng kéo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
茎›
鳞›