鳞茎 línjīng
volume volume

Từ hán việt: 【lân hành】

Đọc nhanh: 鳞茎 (lân hành). Ý nghĩa là: thân củ; thân hành.

Ý Nghĩa của "鳞茎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鳞茎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thân củ; thân hành

地下茎的一种, 形状像圆盘,下部有不定根, 上部有许多变态的叶子, 内含营养物质, 肥厚多肉, 从鳞茎的中心生出地上茎如洋葱、水仙等的地下茎

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鳞茎

  • volume volume

    - dāo jīng ( 刀把 dāobà )

    - chuôi dao.

  • volume volume

    - jiàn jīng ( 剑柄 jiànbǐng )

    - chuôi kiếm.

  • volume volume

    - 叶柄 yèbǐng 连接 liánjiē zhe 叶片 yèpiàn jīng

    - Cuống lá nối liền lá và thân cây.

  • volume volume

    - 数茎 shùjīng 白发 báifà

    - mấy sợi tóc bạc.

  • volume volume

    - 植物 zhíwù jīng de 皮层 pícéng

    - lớp vỏ cây.

  • volume volume

    - 数茎 shùjīng 小草 xiǎocǎo

    - mấy cọng cỏ.

  • volume volume

    - 有些 yǒuxiē 植物 zhíwù de jīng 匍匐 púfú zài 地面 dìmiàn shàng

    - có một số loại thực vật bò lan trên mặt đất.

  • volume volume

    - yòng 剪子 jiǎnzi 连花 liánhuā dài jīng dōu 剪下来 jiǎnxiàlai

    - Anh ta cắt cả hoa lẫn thân cây bằng kéo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Jīng
    • Âm hán việt: Hành
    • Nét bút:一丨丨フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TNOM (廿弓人一)
    • Bảng mã:U+830E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+12 nét)
    • Pinyin: Lín
    • Âm hán việt: Lân
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMFDQ (弓一火木手)
    • Bảng mã:U+9CDE
    • Tần suất sử dụng:Cao