Đọc nhanh: 鳞翅 (lân sí). Ý nghĩa là: Lepidoptera (thứ tự côn trùng bao gồm bướm 蝶類 | 蝶类 và bướm đêm 蛾類 | 蛾类), cánh có vảy.
鳞翅 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Lepidoptera (thứ tự côn trùng bao gồm bướm 蝶類 | 蝶类 và bướm đêm 蛾類 | 蛾类)
Lepidoptera (insect order including butterflies 蝶類|蝶类 and moths 蛾類|蛾类)
✪ 2. cánh có vảy
scaly wing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鳞翅
- 我 看 他 插翅难飞
- Tôi thấy anh ta có chạy đằng trời.
- 扑扇 翅膀
- dang rộng cánh; xoè rộng cánh ra.
- 扇动翅膀
- vỗ cánh; đập cánh
- 海鸥 在 空中 扇动翅膀
- Mòng biển vẫy cánh trong không trung.
- 鸽子 羽翅 洁白
- Cánh chim bồ câu trắng tinh.
- 我 喜欢 吃 鱼翅
- Tôi thích ăn vây cá mập.
- 昆虫 羽翅 小巧
- Cánh côn trùng nhỏ xinh.
- 母鸭 乍 翅 保护 小鸭
- Mẹ vịt dang cánh bảo vệ vịt con.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
翅›
鳞›