Đọc nhanh: 鳞介 (lân giới). Ý nghĩa là: động vật sống dưới nước.
鳞介 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. động vật sống dưới nước
水中动物的统称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鳞介
- 鳞次栉比
- nối tiếp nhau san sát
- 他 介绍 我 参加
- Anh ấy giới thiệu tôi tham gia.
- 他 向 我 介绍 了 一 本书
- Anh ấy giới thiệu cho tôi một cuốn sách.
- 他 向 我 介绍 了 新 产品
- Anh ấy giới thiệu cho tôi sản phẩm mới.
- 他 不介意 我 今天 晚点 到
- Anh ấy không để tâm hôm nay tôi đến muộn.
- 他 介意 别人 对 他 的 批评
- Anh ấy để tâm lời phê bình của người khác với mình.
- 他们 通过 中介 结婚 了
- Bọn họ kết hôn nhờ vào mai mối.
- 他们 已经 简介 了 会议 的 主题
- Họ đã giới thiệu chủ đề của cuộc họp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
介›
鳞›