Đọc nhanh: 鳞甲 (lân giáp). Ý nghĩa là: tấm áo giáp, tỉ lệ, vảy.
鳞甲 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. tấm áo giáp
plate of armor
✪ 2. tỉ lệ
scale
✪ 3. vảy
像鱼鳞的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鳞甲
- 全国 足球 甲级联赛
- thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.
- 鳞次栉比
- nối tiếp nhau san sát
- 古代 实行 过 保甲 制
- Cổ đại từng thực hiện chế độ bảo giáp.
- 可以 给 他 修指甲
- Chúng tôi có thể thử làm móng tay cho anh ấy.
- 他 穿着 一身 华丽 的 盔甲
- Anh ấy mặc một bộ giáp lộng lẫy.
- 凡得 90 分 的 学生 列为 甲等
- Các học sinh đạt điểm 90 được xếp vào hạng A.
- 合同 的 签署 需要 甲方 确认
- Việc ký hợp đồng cần sự xác nhận của bên A.
- 前来 增援 的 装甲部队 受到 空袭 的 牵制
- Lực lượng xe tăng đến cứu trợ bị phong tỏa bởi cuộc không kích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
甲›
鳞›