Đọc nhanh: 鳞胸鹪鹛 (lân hung tiêu _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) khướu vú có vảy (Pnoepyga albiventer).
鳞胸鹪鹛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) khướu vú có vảy (Pnoepyga albiventer)
(bird species of China) scaly-breasted wren-babbler (Pnoepyga albiventer)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鳞胸鹪鹛
- 他 的 胸前 明晃晃 地 挂满 了 奖章
- trước ngực anh ấy đeo hai tấm huy chương sáng loáng.
- 鸡有 两个 胸腔
- Con gà có hai khoang ngực.
- 他 的 胸怀 涵容 一切
- Lòng dạ của anh ấy bao dung mọi thứ.
- 他 的 胸前 有 一个 符号
- Trước ngực anh ấy có một phù hiệu.
- 他 胸中 有 远大 志向
- Trong lòng anh ấy có chí hướng lớn.
- 他 的 胸部 受伤 了
- Ngực anh ta bị thương rồi.
- 他 的 胸部 肌肉 很 发达
- Cơ ngực anh ấy thật khủng.
- 他 扪 了 扪 自己 的 胸口
- Anh ấy sờ vào ngực mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
胸›
鳞›
鹛›
鹪›