鳞状 lín zhuàng
volume volume

Từ hán việt: 【lân trạng】

Đọc nhanh: 鳞状 (lân trạng). Ý nghĩa là: có vảy.

Ý Nghĩa của "鳞状" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鳞状 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. có vảy

scaly; squamous

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鳞状

  • volume volume

    - 鳞次栉比 líncìzhìbǐ

    - nối tiếp nhau san sát

  • volume volume

    - 他们 tāmen 处于 chǔyú 紧张状态 jǐnzhāngzhuàngtài

    - Họ đang trong trạng thái căng thẳng.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 满足 mǎnzú 现状 xiànzhuàng

    - Anh ấy luôn không hài lòng với hiện tại.

  • volume volume

    - 创造 chuàngzào le 一种 yīzhǒng 高效 gāoxiào 轮状病毒 lúnzhuàngbìngdú

    - Anh ta đã tạo ra một loại vi rút rota siêu nạp.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì 维持现状 wéichíxiànzhuàng 不变 bùbiàn

    - Anh ấy cố gắng duy trì hiện trạng không đổi.

  • volume volume

    - xiàng 法院 fǎyuàn 递交 dìjiāo le 诉状 sùzhuàng

    - Anh ta đã nộp đơn kiện lên tòa án.

  • volume volume

    - zài 处于 chǔyú 紧张状态 jǐnzhāngzhuàngtài zhōng

    - Anh ấy đang trong trạng thái căng thẳng.

  • volume volume

    - zài 了解 liǎojiě 公司 gōngsī de 状况 zhuàngkuàng

    - Anh ấy đang tìm hiểu tình hình công ty.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhuàng
    • Âm hán việt: Trạng
    • Nét bút:丶一丨一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LMIK (中一戈大)
    • Bảng mã:U+72B6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+12 nét)
    • Pinyin: Lín
    • Âm hán việt: Lân
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMFDQ (弓一火木手)
    • Bảng mã:U+9CDE
    • Tần suất sử dụng:Cao