Đọc nhanh: 鳞状 (lân trạng). Ý nghĩa là: có vảy.
鳞状 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. có vảy
scaly; squamous
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鳞状
- 鳞次栉比
- nối tiếp nhau san sát
- 他们 处于 紧张状态
- Họ đang trong trạng thái căng thẳng.
- 他 总是 不 满足 现状
- Anh ấy luôn không hài lòng với hiện tại.
- 他 创造 了 一种 高效 轮状病毒
- Anh ta đã tạo ra một loại vi rút rota siêu nạp.
- 他 努力 维持现状 不变
- Anh ấy cố gắng duy trì hiện trạng không đổi.
- 他 向 法院 递交 了 诉状
- Anh ta đã nộp đơn kiện lên tòa án.
- 他 在 处于 紧张状态 中
- Anh ấy đang trong trạng thái căng thẳng.
- 他 在 了解 公司 的 状况
- Anh ấy đang tìm hiểu tình hình công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
状›
鳞›