鳞波 lín bō
volume volume

Từ hán việt: 【lân ba】

Đọc nhanh: 鳞波 (lân ba). Ý nghĩa là: sóng gợn lăn tăn.

Ý Nghĩa của "鳞波" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鳞波 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sóng gợn lăn tăn

像鱼鳞一样的波纹

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鳞波

  • volume volume

    - 居然 jūrán yòng 波阿斯 bōāsī · 瓦迪 wǎdí de

    - Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia

  • volume volume

    - 鳞次栉比 líncìzhìbǐ

    - nối tiếp nhau san sát

  • volume volume

    - 他们 tāmen shuō de shì 波斯语 bōsīyǔ

    - Họ đang nói tiếng Farsi.

  • volume volume

    - 今晚 jīnwǎn jiǎng 哈利 hālì · 波特 bōtè dōu néng ràng 犯困 fànkùn

    - Ngay cả Harry Potter cũng không thể khiến anh ta tỉnh táo trong đêm nay.

  • volume volume

    - 姓波 xìngbō

    - Anh ấy họ Ba.

  • volume volume

    - wèi 梦想 mèngxiǎng 奔波 bēnbō

    - Anh ấy bôn ba vì ước mơ.

  • volume volume

    - zài 四处奔波 sìchùbēnbō zhǎo 住房 zhùfáng

    - Anh ấy chạy khắp nơi để tìm nhà.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 波状 bōzhuàng 通过 tōngguò 石墨 shímò de

    - Chúng di chuyển qua graphene như một làn sóng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Bēi , Bì , Bō
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:丶丶一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EDHE (水木竹水)
    • Bảng mã:U+6CE2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+12 nét)
    • Pinyin: Lín
    • Âm hán việt: Lân
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMFDQ (弓一火木手)
    • Bảng mã:U+9CDE
    • Tần suất sử dụng:Cao