Đọc nhanh: 鳞毛粉蠹 (lân mao phấn đố). Ý nghĩa là: Mọt gỗ.
鳞毛粉蠹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mọt gỗ
鳞毛粉蠹(学名:Minthea rugicollis)属于鞘翅目粉蠹科,由F. Walker于1858发现并命名。该虫体长不足3mm,极其微小,但是对于植物危害严重,而求广泛分布于世界的众多地区。为农业害虫。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鳞毛粉蠹
- 今天 去 史密斯 家 粉刷 了
- Hôm nay sơn nhà Smith.
- 今天 很 冷 , 得 穿件 厚 毛衣
- Hôm nay rất lạnh, phải mặc một chiếc áo len dày.
- 为些 鸡毛蒜皮 的 事 生气 , 太 不值 当
- Vì những việc vặt vãnh mà nổi giận, thật không đáng.
- 人工 受粉
- thụ phấn nhân tạo
- 齑粉
- bột mịn
- 他 买 了 一领 新 毛毯
- Anh ấy mua một chiếc chăn mới.
- 五一节 都 过 了 , 按说 该 穿 单衣 了 , 可是 一早 一晚 还 离不了 毛衣
- mồng một tháng năm đã qua, lẽ ra phải mặc áo mỏng được rồi, thế mà từ sáng đến tối vẫn không thoát được cái áo len
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毛›
粉›
蠹›
鳞›